sạch bong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạch bong+ adj
- spotlessly clean, spotless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạch bong"
- Những từ có chứa "sạch bong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sprain bubble bladdery vesica effervescing fish-sound swimming-bladder detached retina air-bladder bladderlike more...
Lượt xem: 564